UNIT1
by Gia Bảo Trần
1. Part 1
1.1. 6 tranh, mỗi tranh 4 câu mô tả
1.1.1. Tranh về người
1.1.1.1. Chủ ngữ hay dùng: He, she,...
1.1.1.2. Thì HTTD: S+be+V-ing+O
1.1.2. Tranh mô tả vật
1.1.2.1. be+V3/ed
1.1.2.2. have/has+been+V3/ed
1.1.2.3. vị trí: on, at, in, under, behind, near,...
1.1.2.4. tranh có người nhưng mô tả vật: dùng bị động của HTTD: tobe+being+V3/ed
2. PART 5
2.1. Các loại câu
2.1.1. S+V(nội)
2.1.2. S+V(ngoại)+O
2.1.3. S+to be+ ADJ/V-ing/V-ed
2.2. Cụm danh từ
2.2.1. Thành phần
2.2.1.1. Mạo từ: a, an, the
2.2.1.2. TTSH: her, his, my, ...
2.2.1.3. ADJ : ful, able, al, ic, ive, ous
2.2.1.4. ADV: ADJ-LY
2.2.1.5. N
2.2.1.5.1. Chỉ người: er, or, ant, ist, ee
2.2.1.5.2. Chỉ vật: tion, sion, ment, ance, ence, iss ness, ity
2.2.2. Cấu tạo
2.2.2.1. Mạo từ/ TTSH+N
2.2.2.2. Mạo từ/TTSH+ADJ+N
2.2.2.3. Mạo từ/TTSH+ADV+ADJ+N