1. Cao cấp
1.1. Kích thước
1.1.1. 44 x 35 x 20
1.1.2. 41.91 x 27.94 x 12.07
1.1.3. 29 x 20 x 13
1.1.4. 28 x 22 x 15
1.1.5. 40 x 30 x 12
1.1.6. 44 x 30 x 16
1.1.7. 31 x 21 x 15
1.1.8. 42 x 33 x 21
1.2. Chất liệu
1.2.1. Nylon cao cấp
1.2.2. Polyester tái chế
1.2.3. Vải G-1000 Eco
1.2.4. Da thật
1.2.5. Cordura
1.2.6. Kevlar
1.2.7. Ripstop
1.2.8. Vải Oxford cao cấp
1.3. Tính năng/Công dụng
1.3.1. Ngăn chứa thông minh
1.3.2. Hệ thống thoáng khí
1.3.3. Chống gù lưng
1.3.4. Khoá bảo mật
2. Phổ thông
2.1. Kích thước
2.1.1. 44 x 35 x 20
2.1.2. 41.91 x 27.94 x 12.07
2.1.3. 29 x 20 x 13
2.1.4. 28 x 22 x 15
2.1.5. 40 x 30 x 12
2.1.6. 44 x 30 x 16
2.1.7. 31 x 21 x 15
2.1.8. 42 x 33 x 21
2.2. Chất liệu
2.2.1. Polyester
2.2.2. Canvas
2.2.3. Dù
2.2.4. Da nhân tạo
2.3. Tính năng/Công dụng
3. Bình dân
3.1. Kích thước
3.1.1. 44 x 35 x 20
3.1.2. 41.91 x 27.94 x 12.07
3.1.3. 29 x 20 x 13
3.1.4. 28 x 22 x 15
3.1.5. 40 x 30 x 12
3.1.6. 44 x 30 x 16
3.1.7. 31 x 21 x 15
3.1.8. 42 x 33 x 21
3.2. Chất liệu
3.2.1. Vải bố
3.2.2. Polyester