MIND MAP VOCABOBULARY
by Minh Luân Nguyễn
1. UNIT 8 : LIFE IN FUTURE
1.1. Pessimistic # Optimistic= Positive= Senguine: Bi quan # Lạc quan
1.2. Labor saving: tiết kiệm sức lao động
1.3. Space shuttle: tàu con thoi
1.4. Corporation: Tập đoàn kinh doanh
1.5. Economic depression: Suy thoái kinh tế
1.6. To have a huge influence on: có sức ảnh hưởng lớn đến
1.7. Medical system: Hệ thống y tế
1.8. Domestic chores= Household chores: việc nhà
1.9. Telecommunication: Viễn thông
1.10. Influence = Famous = Well-know = Distinguished = Rebutable: Nổi tiếng, có tiếng
2. UNIT 3 : WAYS OF SOCIALISNG
2.1. Verbal forrm of communications: Hình thức giao tiếp bằng lời
2.2. Ways of attracting someone's attention: Cách thu hút sự chú ý
2.3. Catch his eyes: thu hút ánh nhìn
2.4. Easy to handle: dễ xử lý
2.5. Friendly wave: vẫy tay thân thiện
2.6. Point at: chỉ vào
2.7. Decent: tử tế
2.8. Impolite # Polite: Bất lịch sự # lịch sự
2.9. Rude: thô lỗ
2.10. Perfectly acceptable: hoàn toàn có thể chấp nhận
3. UNIT 5 : HIGHER EDUCATION
3.1. Application form: đơn xin việc
3.2. Entrance examination: Kì thi tuyển sinh
3.3. The advanced engineering: Dự án kĩ thuật
3.4. Campus: Khu sân bãi
3.5. Midterm: Kì thi giữa kì
3.6. Daunt: nản chí
3.7. Collge: trường đại học
3.8. Regret: Tiếc nuối
4. UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM
4.1. Independence school = Public school: Trường tư
4.2. State school: Trường công
4.3. Broading-school: trường nội trú
4.4. Academy year: năm học
4.5. Tuition fee: học phí
4.6. National Curriculum: chương trình giáo dục quốc gia
4.7. Information Technology: công nghệ thông tin
4.8. Sense of responsibility: Ý thức trách nhiệm
4.9. Computer Programmer: Lập trình viên
4.10. Some pieces of advice: vài lời khuyên
4.11. To make real effort: thực sự cố gắng
5. UNIT 1 : HOME LIFE
5.1. Family of: gia đình của
5.2. Work on a night shift: làm việc ca đêm
5.3. Biologist: nhà sinh vật học
5.4. Happy home: gia đình hạnh phúc
5.5. Caring: chu đáo
5.6. Take responsibility for: đảm nhận, có trách nhiệm
5.7. Running the household: quán xuyến gia đình
5.8. Join hands: chung tay
5.9. Give a hand with: giúp một tay
5.10. Willng to: sẵn sàng
5.11. Rush: vội vàng
5.12. Men build the house and women make it home: Đàn ông xây nhà đàn bà xây tổ ấm
5.13. Household chores: việc nhà
5.14. Close-kint: khăn khít
6. UNIT 6 : FUTURE JOB
6.1. Accompany: Hộ tống
6.2. Vacancy: trống
6.3. Stressful: đầy căng thẳng
6.4. Pressure: Áp lực
6.5. Candidate: ứng cử viên
6.6. Previous: trước đó
6.7. Employer: người tuyển nhân viên Employee: nhân viên
6.8. Aspect of: Khía cạnh chuyên môn
6.9. Keenness: Sự nhạy bén
6.10. Proficiency: Sự thành thạo
6.11. Particularly: Một cách đặc biệt
7. UNIT 2 : CULTURAL DIVERSITY
7.1. Cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
7.2. Romantic marriage: hôn nhân lãng mạng
7.3. Fall in love: phải lòng
7.4. Contractual marriage: hôn nhân bắt buộc
7.5. Attracted to each other: thu hút lẫn nhau
7.6. Physical attractiveness: sức hấp dẫn vật lý
7.7. Partnership of equals: Bình đẳng mối quan hệ
7.8. Trust build on love: Lòng tin xây dựng trên tình yêu
7.9. Obliged to: bắt buộc